Hài lòng của bệnh nhân là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Hài lòng của bệnh nhân là cảm nhận chủ quan về mức độ dịch vụ y tế đáp ứng kỳ vọng cá nhân trong giao tiếp, chăm sóc và trải nghiệm tổng thể. Nó phản ánh sự đồng thuận giữa mong đợi và thực tế tiếp nhận, không đồng nghĩa với kết quả điều trị nhưng ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc.

Định nghĩa hài lòng của bệnh nhân

Hài lòng của bệnh nhân là đánh giá chủ quan của người bệnh về mức độ đáp ứng giữa kỳ vọng và thực tế trải nghiệm khi tiếp cận, sử dụng và tương tác với dịch vụ y tế. Đây là chỉ báo phi lâm sàng nhưng đóng vai trò quan trọng trong đo lường chất lượng chăm sóc sức khỏe theo hướng lấy bệnh nhân làm trung tâm. Trái ngược với các chỉ số khách quan như tỷ lệ tử vong hay tái nhập viện, hài lòng phản ánh yếu tố cảm nhận – cách người bệnh cảm thấy họ được lắng nghe, được tôn trọng và được chăm sóc.

Khái niệm này bao gồm nhiều khía cạnh: giao tiếp với bác sĩ, sự minh bạch trong thông tin y tế, khả năng tiếp cận dịch vụ, chất lượng cơ sở vật chất, thời gian chờ đợi và cả sự thấu hiểu về nhu cầu tinh thần. Theo tổ chức AHRQ (Agency for Healthcare Research and Quality), sự hài lòng không đơn thuần là cảm giác thoải mái, mà là tổng hòa từ trải nghiệm, cảm xúc và mối quan hệ trong môi trường y tế.

Xem thêm tại AHRQ – Patient Experience để hiểu rõ sự khác biệt giữa "satisfaction" và "experience" trong y tế hiện đại.

Vai trò trong hệ thống y tế

Hài lòng của bệnh nhân là yếu tố không thể tách rời trong đánh giá hiệu quả hoạt động y tế. Các hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại đã chuyển từ mô hình “hướng dịch vụ” sang “hướng bệnh nhân”, trong đó trải nghiệm và sự hài lòng được tích hợp vào đánh giá chất lượng bệnh viện, cơ sở y tế và hiệu suất bác sĩ. Ở Hoa Kỳ, chỉ số HCAHPS (Hospital Consumer Assessment of Healthcare Providers and Systems) là cơ sở để CMS (Centers for Medicare & Medicaid Services) tính toán mức hoàn trả tài chính cho bệnh viện.

Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân hài lòng có khả năng tuân thủ điều trị cao hơn, ít bỏ tái khám, ít khiếu nại và có xu hướng giới thiệu cơ sở y tế cho người khác. Ngoài ra, hài lòng góp phần tạo nên sự ổn định nội bộ trong hệ thống y tế, cải thiện tinh thần làm việc của nhân viên y tế và giảm tỷ lệ kiệt sức nghề nghiệp.

Bảng dưới đây tóm tắt một số tác động của hài lòng bệnh nhân đến hệ thống y tế:

Khía cạnhẢnh hưởng của hài lòng bệnh nhân
Hiệu quả điều trịTăng khả năng tuân thủ y lệnh
Tài chính bệnh việnLiên quan đến chỉ tiêu hoàn trả từ bảo hiểm
Danh tiếng cơ sởGia tăng độ tin cậy và mức độ giới thiệu
Tâm lý bác sĩGiảm stress nghề nghiệp nếu bệnh nhân hợp tác

Các yếu tố ảnh hưởng đến hài lòng bệnh nhân

Sự hài lòng của bệnh nhân phụ thuộc vào nhiều biến số, cả khách quan và chủ quan, trước – trong – sau quá trình điều trị. Các nghiên cứu định tính và định lượng đã chỉ ra rằng yếu tố giao tiếp là thành phần tác động mạnh nhất. Khả năng lắng nghe, giải thích rõ ràng, thể hiện sự đồng cảm và xây dựng mối quan hệ tin tưởng giữa bác sĩ và bệnh nhân là yếu tố cốt lõi.

Ngoài giao tiếp, các yếu tố phổ biến ảnh hưởng đến mức độ hài lòng gồm:

  • Thời gian chờ đợi trước khám
  • Tiện nghi vật chất: phòng chờ, vệ sinh, giường bệnh
  • Sự tôn trọng quyền riêng tư và nhân phẩm
  • Mức độ tham gia của bệnh nhân vào quyết định điều trị
  • Thái độ của nhân viên y tế: điều dưỡng, lễ tân, bảo vệ

 

Cảm nhận tích cực ở các khâu này không chỉ tạo trải nghiệm tốt mà còn giúp tăng khả năng chấp nhận kết quả điều trị, kể cả khi kết quả đó chưa hoàn toàn như mong đợi. Yếu tố cá nhân như độ tuổi, trình độ học vấn, đặc điểm văn hóa cũng có ảnh hưởng đến cách bệnh nhân đánh giá dịch vụ.

Phân biệt giữa hài lòng và trải nghiệm bệnh nhân

Mặc dù liên quan chặt chẽ, khái niệm "hài lòng" và "trải nghiệm" không đồng nghĩa. Trải nghiệm bệnh nhân (patient experience) đề cập đến toàn bộ hành trình tiếp xúc với hệ thống y tế – từ đặt lịch, tiếp nhận, tư vấn, điều trị đến chăm sóc sau ra viện. Trong khi đó, hài lòng là đánh giá cảm xúc dựa trên việc so sánh giữa kỳ vọng và thực tế đã trải qua.

Một trải nghiệm có thể tốt về mặt quy trình nhưng không mang lại cảm giác hài lòng nếu kỳ vọng cá nhân không được đáp ứng. Ví dụ, bệnh nhân được khám đúng giờ, bác sĩ nhiệt tình, nhưng nếu họ kỳ vọng khỏi bệnh trong 1 tuần mà phải điều trị 1 tháng, họ có thể vẫn không hài lòng. Do đó, các khảo sát y tế hiện đại thường tách biệt hai khái niệm và đo lường đồng thời để đảm bảo đánh giá toàn diện.

Tham khảo thêm nghiên cứu tại Health Affairs – Experience vs. Satisfaction để hiểu sâu hơn về sự khác biệt và ứng dụng trong thực tiễn y tế.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hài lòng bệnh nhân

Hài lòng của bệnh nhân là một chỉ số đa chiều, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố đồng thời, cả chủ quan và khách quan. Nhóm yếu tố có tác động mạnh mẽ nhất được ghi nhận trong các nghiên cứu là chất lượng giao tiếp giữa nhân viên y tế và bệnh nhân. Điều này bao gồm khả năng lắng nghe, thái độ thân thiện, tôn trọng cá nhân, sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu, và khả năng giải thích rõ ràng các lựa chọn điều trị. Những yếu tố này góp phần định hình cảm nhận về sự đồng cảm, sự tin tưởng và khả năng hợp tác giữa hai bên.

Các yếu tố vật lý và tổ chức như thời gian chờ khám, tiện nghi phòng chờ, sự riêng tư trong tư vấn, và sự phối hợp giữa các bộ phận trong bệnh viện cũng ảnh hưởng đến mức độ hài lòng. Ngoài ra, bối cảnh xã hội và đặc điểm nhân khẩu học – tuổi, trình độ học vấn, văn hóa, kỳ vọng cá nhân – cũng định hình cách bệnh nhân đánh giá trải nghiệm y tế. Sự khác biệt vùng miền, khu vực công – tư, và loại hình bệnh viện (chuyên khoa hay đa khoa) có thể tạo ra khác biệt đáng kể.

Tóm tắt các nhóm yếu tố ảnh hưởng:

  • Giao tiếp bác sĩ – bệnh nhân
  • Thời gian chờ và sự thuận tiện
  • Thái độ và kỹ năng của nhân viên y tế
  • Chất lượng cơ sở vật chất
  • Minh bạch trong điều trị và chi phí
  • Khả năng tham gia ra quyết định
  • Kết quả điều trị cảm nhận

 

Phân biệt giữa hài lòng và trải nghiệm bệnh nhân

Trải nghiệm bệnh nhân (patient experience) là tập hợp các sự kiện thực tế mà bệnh nhân trải qua trong quá trình sử dụng dịch vụ y tế, bao gồm cả những tương tác cá nhân và tổ chức. Trái lại, hài lòng là kết quả cảm xúc chủ quan từ quá trình đó – nó được định hình bởi kỳ vọng, cảm nhận và mức độ đồng thuận giữa mong muốn cá nhân và thực tế dịch vụ.

Một bệnh nhân có thể trải nghiệm dịch vụ tốt (được khám đúng giờ, bác sĩ thân thiện, quy trình rõ ràng) nhưng nếu họ kỳ vọng hồi phục nhanh hơn hoặc kỳ vọng được tiếp xúc với chuyên gia cụ thể, thì sự hài lòng vẫn có thể thấp. Ngược lại, một bệnh nhân có thể cảm thấy hài lòng chỉ vì được chăm sóc tận tình, dù kết quả điều trị chưa đạt kỳ vọng chuyên môn.

So sánh hai khái niệm:

Tiêu chíTrải nghiệmHài lòng
Bản chấtKhách quan (sự kiện xảy ra)Chủ quan (cảm xúc nhận thức)
Đo lườngCâu hỏi cụ thể về quy trìnhCâu hỏi đánh giá mức độ hài lòng
Liên quan kỳ vọngKhông phụ thuộc kỳ vọngPhụ thuộc kỳ vọng cá nhân

Tham khảo nghiên cứu từ Health Affairs – Experience vs. Satisfaction để hiểu cách tiếp cận đo lường chính xác hơn trong đánh giá hiệu quả dịch vụ.

Phương pháp đo lường hài lòng bệnh nhân

Hài lòng bệnh nhân thường được đo lường bằng bảng câu hỏi chuẩn hóa sau mỗi đợt điều trị hoặc xuất viện. Một số công cụ được sử dụng phổ biến trên thế giới gồm CAHPS, HCAHPS và Press Ganey. Các công cụ này được thiết kế dựa trên lý thuyết tâm lý học nhận thức, đảm bảo độ tin cậy, tính lặp lại và khả năng phân tích định lượng.

Các lĩnh vực đánh giá thường bao gồm:

  • Thái độ và giao tiếp của nhân viên y tế
  • Khả năng cung cấp thông tin rõ ràng
  • Sự hỗ trợ tinh thần, quyền riêng tư
  • Quy trình tiếp nhận, khám chữa bệnh, ra viện
  • Đánh giá tổng thể về sự chăm sóc

 

Điểm hài lòng trung bình được tính theo công thức: Satisfaction Score=i=1nSin\text{Satisfaction Score} = \frac{\sum_{i=1}^{n} S_i}{n}Trong đó \(S_i\) là điểm số từng phần phản hồi của bệnh nhân, và \(n\) là số câu hỏi hoặc chỉ số thành phần. Điểm số cao phản ánh sự hài lòng cao, nhưng cần kết hợp thêm phân tích định tính để hiểu nguyên nhân cốt lõi.

Mối liên hệ giữa hài lòng và kết quả điều trị

Một số nghiên cứu cho thấy mức độ hài lòng cao có thể tương quan với kết quả điều trị tốt hơn, giảm tỉ lệ nhập viện lại, tăng tuân thủ điều trị và cải thiện sức khỏe tâm lý của bệnh nhân. Tuy nhiên, mối liên hệ này không hoàn toàn tuyến tính và phụ thuộc vào từng nhóm bệnh, hoàn cảnh và chỉ tiêu đo lường.

Ví dụ, trong điều trị mạn tính như đái tháo đường hoặc ung thư, giao tiếp tốt và sự hỗ trợ tâm lý từ nhân viên y tế có thể giúp bệnh nhân đối phó với căng thẳng, tăng động lực tự chăm sóc và cải thiện tiên lượng dài hạn. Ngược lại, hài lòng cao không đồng nghĩa với điều trị đúng nếu nhân viên y tế quá nhượng bộ yêu cầu không hợp lý.

Một nghiên cứu đăng trên JAMA cho thấy bệnh nhân hài lòng cao có thể có xu hướng được kê nhiều thuốc, làm nhiều xét nghiệm – điều này tiềm ẩn nguy cơ y học không cần thiết. Vì vậy, cần đánh giá hài lòng như một chỉ số hỗ trợ, không thay thế đánh giá chuyên môn.

Ảnh hưởng của yếu tố văn hóa và xã hội

Yếu tố văn hóa, niềm tin tôn giáo, đặc điểm dân tộc, trình độ học vấn và quan điểm về vai trò bác sĩ – bệnh nhân đều ảnh hưởng đến cách cá nhân đánh giá sự hài lòng. Người từ các nền văn hóa coi trọng quyền lực thường có xu hướng không phản biện bác sĩ, dẫn đến báo cáo mức độ hài lòng cao hơn, dù thực tế có thể chưa phản ánh đúng trải nghiệm.

Các khảo sát quốc tế như WHO-PATH hoặc nghiên cứu từ OECD đều cho thấy cần bản địa hóa các công cụ đo lường để đảm bảo không thiên lệch dữ liệu theo vùng văn hóa. Thiết kế khảo sát đa ngôn ngữ, đảm bảo quyền ẩn danh và đào tạo nhân viên tiếp cận nhạy cảm văn hóa là các biện pháp cần thiết.

Ứng dụng trong cải tiến chất lượng dịch vụ

Phản hồi từ khảo sát hài lòng bệnh nhân có thể cung cấp dữ liệu quý báu giúp xác định điểm yếu trong quy trình chăm sóc, từ đó điều chỉnh hành vi chuyên môn và dịch vụ hậu cần. Các cơ sở y tế hiện đại sử dụng dashboard thời gian thực để giám sát mức độ hài lòng và phản ứng nhanh khi có xu hướng giảm sút.

Một số ví dụ cải tiến thực tiễn:

  • Thiết kế lại quy trình tiếp nhận để giảm thời gian chờ
  • Đào tạo kỹ năng giao tiếp cho bác sĩ chuyên khoa
  • Bổ sung nhân viên điều hướng để hướng dẫn bệnh nhân cao tuổi
  • Cải tiến kênh phản hồi qua SMS, ứng dụng điện thoại

 

Viện Cải tiến Y tế Hoa Kỳ (Institute for Healthcare Improvement – IHI) là một tổ chức dẫn đầu toàn cầu trong việc áp dụng dữ liệu hài lòng để nâng cao chất lượng chăm sóc dựa trên trải nghiệm bệnh nhân.

Giới hạn và rủi ro khi sử dụng chỉ số hài lòng

Dù quan trọng, chỉ số hài lòng có thể bị bóp méo nếu không được diễn giải đúng. Sự hài lòng dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc tức thời, sự so sánh không hợp lý hoặc yếu tố ngoại cảnh như thời tiết, tâm trạng, truyền thông đại chúng. Nếu lạm dụng để đánh giá cá nhân hoặc ban hành chính sách tài chính, chỉ số này có thể tạo động lực ngược, khiến bác sĩ đưa ra quyết định dựa trên chiều ý kiến bệnh nhân thay vì chuyên môn.

Do đó, hài lòng nên được sử dụng cùng với các chỉ số định lượng khác như tỷ lệ biến chứng, chỉ số tái nhập viện, chỉ số chi phí – hiệu quả, và dữ liệu hành vi để xây dựng hệ thống đánh giá toàn diện, khách quan và minh bạch.

Kết luận

Hài lòng của bệnh nhân là một thành phần thiết yếu trong quản lý chất lượng y tế hiện đại, phản ánh sự đồng bộ giữa hiệu quả lâm sàng và trải nghiệm cá nhân. Để khai thác hiệu quả chỉ số này, hệ thống y tế cần xác định các yếu tố ảnh hưởng, đo lường một cách khoa học, diễn giải đúng ngữ cảnh, và tích hợp vào quy trình cải tiến liên tục theo hướng lấy bệnh nhân làm trung tâm.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hài lòng của bệnh nhân:

Vai trò của đau đớn và chức năng trong việc xác định sự hài lòng của bệnh nhân sau phẫu thuật thay khớp gối toàn phần Dịch bởi AI
British Editorial Society of Bone & Joint Surgery - Tập 89-B Số 7 - Trang 893-900 - 2007
Một bảng câu hỏi qua bưu điện đã được gửi đến 10.000 bệnh nhân hơn một năm sau khi họ phẫu thuật thay khớp gối toàn phần (TKR). Bệnh nhân được đánh giá bằng thang điểm Oxford về khớp gối và được hỏi liệu họ có hài lòng, không chắc chắn hay không hài lòng với phẫu thuật TKR của mình. Tỷ lệ phản hồi đạt 87,4% (8231 trong tổng số 9417 bảng câu hỏi đủ điều kiện) và tổng cộng có 81,8% (6625 tr...... hiện toàn bộ
Cắt bỏ thần kinh C-2 trong phẫu thuật dung cụ hóa nối tầng đốt sống cổ-đầu trong người cao tuổi: sự hài lòng của bệnh nhân và kết quả phẫu thuật Dịch bởi AI
Journal of Neurosurgery: Spine - Tập 15 Số 1 - Trang 3-8 - 2011
Mục tiêu Kỹ thuật ban đầu về ổn định atlantoaxial bằng các đinh vít vào khối bên C-1 và pars C-2 bao gồm cả cắt bỏ thần kinh C-2 để cung cấp đủ tầm nhìn và cầm máu trong quá trình đặt vít, đảm bảo cắt mài và nối khớp, ngăn ngừa đau dây thần kinh C-2 sau phẫu thuật. Tuy nhiên, việc thực hiện cắt bỏ thần kinh C-2 trong quy trình này vẫn còn gây tranh cãi, ...... hiện toàn bộ
#C1–2 instability; atlantoaxial stabilization; C-2 neurectomy; fusion rate; patient satisfaction; elderly; surgical outcome; postoperative neuralgia.
Đánh giá dịch vụ theo dõi của dược sĩ lâm sàng tại phòng khám đau trong lĩnh vực ung thư Dịch bởi AI
Journal of Oncology Pharmacy Practice - Tập 19 Số 2 - Trang 151-158 - 2013
Đặt vấn đề: Những bệnh nhân trình diễn đau trong bối cảnh ung thư thường rất phức tạp và cần một phương pháp tiếp cận đa ngành để kiểm soát triệu chứng. Phòng khám Đau và Kiểm soát Triệu chứng tại Trung tâm Ung thư Tom Baker bao gồm hai dược sĩ tham gia vào các phòng khám đa ngành hàng tuần và cung cấp dịch vụ theo dõi cho bệnh nhân.... hiện toàn bộ
#dược sĩ lâm sàng #đau trong ung thư #dịch vụ theo dõi #sự hài lòng của bệnh nhân #chăm sóc sức khỏe
Cải thiện đáng kể về khả năng chịu đựng đường tiêu hóa tự báo cáo, chất lượng cuộc sống, sự hài lòng của bệnh nhân và sự tuân thủ điều trị với dạng viên nén lopinavir/ritonavir so với viên nang mềm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 5 Số 1 - 2008
Tóm tắt Nền tảng Dạng viên nén của lopinavir được tăng cường ritonavir (LPV/r; Kaletra®) có nhiều ưu điểm hơn so với dạng viên nang mềm (SGC), bao gồm số lượng viên thuốc ít hơn, không cần bảo quản lạnh và không có hạn chế về chế độ ăn uống. Những lợi thế này có thể giúp cải ...... hiện toàn bộ
SỰ HÀI LÒNG CỦA BỆNH NHÂN NGOẠI TRÚ TẠI KHOA KHÁM BỆNH, BỆNH VIỆN ĐA KHOA TIỂU CẦN, TRÀ VINH NĂM 2020
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 62 Số 1 (2021) - 2021
Nghiên cứu sự hài lòng của 260 bệnh nhân khám điều trị ngoại trú tại BVĐKKV Tiểu Cần. Phương pháp: Nghiên cứu cắt ngang. Phỏng vấn đối tượng bằng bộ công cụ đánh giá chất lượng bệnh viện của BYT. Kết quả: Sự hài lòng khả năng tiếp cận là 41,9 %. Sự minh bạch thông tin và thủ tục khám bệnh, điều trị đạt tỷ lệ 47,7%, cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ người bệnh đạt tỷ lệ 58,1%. Sự hài lòng thái ...... hiện toàn bộ
#Sự hài lòng #bệnh nhân ngoại trú #khoa khám bệnh.
ĐÁNH GIÁ SỰ HÀI LÒNG CỦA BỆNH NHÂN NỘI TRÚ TẠI KHOA PHỤC HỒI CHỨC NĂNG - BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG NĂM 2022
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 526 Số 1A - 2023
Mục tiêu: đánh giá sự hài lòng của bệnh nhân điều trị nội trú tại khoa phục hồi chức năng- bệnh viện Đà Nẵng. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: 106 bệnh nhân, điều trị nội trú tại khoa Phục hồi chức năng- Bệnh viện Đà Nẵng, từ 5 ngày trở lên, đồng ý tham gia nghiên cứu từ tháng 2/2022-7/2022; phỏng vấn dựa vào bộ công cụ đánh giá sự hài lòng của Bộ Y tế ban hành tại Quyết định 3869/QĐ-BYT ngày ...... hiện toàn bộ
#sự hài lòng #bệnh nhân #nội trú #phục hồi chức năng.
KHẢO SÁT SỰ HÀI LÒNG CỦA THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH NGƯỜI BỆNH ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN Y TẾ THUỘC BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI HẢI DƯƠNG NĂM 2019
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá sự hài lòng của thành viên gia đình người bệnh (TVGĐ NB) với bác sĩ (BS), điều dưỡng (ĐD) và đối với các yếu tố khác thuộc Bệnh viện bệnh Nhiệt đới Hải Dương năm 2019. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang 72 thành viên gia đình người bệnh điều trị tại Bệnh viện Nhiệt đới Hải Dương năm 2019. Kết qủa và kết luận: Mức độ hài lòng của TVGĐ NB với BS  tại Bệnh vi...... hiện toàn bộ
#Sự hài lòng #thành viên gia đình #người bệnh #bác sĩ #điều dưỡng #bệnh nhiệt đới
SỰ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI BỆNH SỬ DỤNG DỊCH VỤ GIẢM ĐAU SAU MỔ KHỚP - CỘT SỐNG TẠI BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG QUÂN ĐỘI 108
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá sự hài lòng của người bệnh khi sử dụng các dịch vụ giảm đau sau mổ khớp-cột sống tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Đối tượng và phương pháp: Thiết kế nghiên cứu theo phương pháp mô tả cắt ngang, trên 177 bệnh nhân được phẫu thuật khớp và cột sống có sử dụng dịch vụ giảm đau sau mổ tại Bệnh viện TWQĐ 108, trong thời gian từ 05/2019 – 06/2019. Kết quả: Trong nhóm nghiên cứu, ...... hiện toàn bộ
#Đau #giảm đau sau mổ #sự hài lòng của bệnh nhân
Sự hài lòng với công việc của nhân viên y tế tại các bệnh viện tư nhân ở Việt Nam năm 2018
 Nghiên cứu mô tả cắt ngang tại các bệnh viện tư nhân tại Việt Nam với cỡ mẫu 29.005 nhân viên y tế nhằmmô tả mức độ hài lòng và một số yếu tố liên quan của nhân viên y tế đang làm việc tại các cơ sở y tế (CSYT)tư nhân trên toàn quốc. Kết quả nghiên cứu cho thấy nữ giới chi...... hiện toàn bộ
#cán bộ y tế #hài lòng #bệnh viện tư nhân #Việt Nam
Ứng dụng kỹ thuật khai phá dữ liệu nhằm đo lường sự hài lòng của bệnh nhân về chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại các bệnh viện công trên địa bàn tỉnh ĐăkNông
Khai phá dữ liệu ngày càng sử dụng rộng rãi trong phân tích kinh tế, xã hội nhằm hỗ trợ ra quyết định. Bài viết này giới thiệu kỹ thuật khai phá dữ liệu vào phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân về chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh ở các bệnh viện công trên địa bàn tỉnh Đăk Nông. Trong bài viết giới thiệu tổng quan về các bước cũng như nhiệm vụ cơ bản của từng bước của qui ...... hiện toàn bộ
#CRISP-DM #AMOS #Khai phá dữ liệu #hài lòng #chất lượng dịch vụ #Khám chữa bệnh #ra quyết định
Tổng số: 60   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6